Ngành vận tải biển là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đóng vai trò không thể thiếu trong việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu giữa các quốc gia. Tại Việt Nam, ngành này đang đối mặt với cả cơ hội và thách thức khi nền kinh tế toàn cầu phục hồi sau đại dịch COVID-19, nhu cầu xuất nhập khẩu tăng mạnh, và có sự đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng cảng biển. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vận tải biển cũng phải đối diện với nhiều thách thức như biến động giá nhiên liệu, cạnh tranh khu vực, và các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn môi trường.
Ngành vận tải biển của Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ từ nhu cầu xuất nhập khẩu toàn cầu sau khi các nền kinh tế lớn như Mỹ, châu Âu và Trung Quốc bắt đầu phục hồi từ giữa năm 2023. Sản lượng xuất nhập khẩu của Việt Nam trong năm 2023 tăng hơn 15% so với năm 2022, đạt giá trị 736 tỷ USD, nhờ vào sự phục hồi của sản xuất và thương mại. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về vận tải biển, đặc biệt trong lĩnh vực vận chuyển hàng container và hàng công nghiệp nặng.
Ngoài ra, sự phát triển của thương mại điện tử cũng thúc đẩy ngành vận tải biển tăng trưởng. Nhu cầu vận chuyển các sản phẩm từ các nhà sản xuất đến các thị trường tiêu thụ quốc tế ngày càng tăng mạnh. Theo báo cáo từ Statista, thị trường thương mại điện tử toàn cầu dự kiến sẽ đạt 6,54 nghìn tỷ USD vào năm 2024, tăng trưởng khoảng 14% so với năm 2023, dẫn đến nhu cầu lớn về vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường biển, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp vận tải biển tại Việt Nam.
Việt Nam đang thực hiện nhiều dự án đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng cảng biển nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa quốc tế ngày càng gia tăng. Các cảng nước sâu như Gemalink (Bà Rịa - Vũng Tàu), Tân Cảng - Cái Mép, và Lạch Huyện (Hải Phòng) đều đang trong quá trình mở rộng công suất tiếp nhận tàu container lớn. Cụ thể, Gemalink là cảng nước sâu lớn nhất Việt Nam, với công suất dự kiến đạt 2,4 triệu TEU sau khi hoàn thành giai đoạn 2 vào cuối năm 2024.
Các dự án đầu tư công khác, như phát triển hệ thống cao tốc và sân bay, đang được đẩy mạnh để cải thiện khả năng kết nối giữa các khu vực sản xuất trong nội địa và hệ thống cảng biển. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả vận chuyển nội địa, đồng thời củng cố vai trò của Việt Nam trong mạng lưới logistics toàn cầu. Trong năm 2024, Việt Nam sẽ tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào các dự án như cao tốc Bắc - Nam và sân bay Long Thành, giúp nâng cao năng lực vận chuyển hàng hóa.
Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, và RCEP đang tạo cơ hội lớn cho ngành vận tải biển Việt Nam khi mở rộng thương mại với các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, và Trung Quốc. Trong năm 2023, Việt Nam đã ghi nhận giá trị xuất khẩu đạt USD 372 tỷ, tăng trưởng gần 10%, chủ yếu nhờ vào sự hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan trong các hiệp định này.
Ngoài ra, sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu khi nhiều doanh nghiệp quốc tế rời khỏi Trung Quốc và mở rộng sản xuất tại Việt Nam cũng thúc đẩy mạnh mẽ nhu cầu vận tải biển. Xu hướng này đặc biệt rõ ràng trong các ngành công nghiệp điện tử và dệt may, khi Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất thay thế quan trọng. Điều này gia tăng khối lượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu, tạo thêm cơ hội cho các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam.
Giá nhiên liệu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành của các doanh nghiệp vận tải biển. Trong năm 2023, giá dầu Brent đã tăng mạnh do ảnh hưởng từ các yếu tố địa chính trị như xung đột giữa Nga và Ukraine, đẩy chi phí nhiên liệu lên mức cao nhất trong nhiều năm qua, đạt trung bình 90 USD/thùng. Khi giá nhiên liệu tăng, chi phí vận chuyển biển cũng tăng theo, làm giảm biên lợi nhuận của các doanh nghiệp. Những doanh nghiệp có đội tàu cũ kỹ, tiêu tốn nhiều nhiên liệu như Vinalines sẽ gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí vận hành, dẫn đến giảm lợi nhuận.
Ngành vận tải biển Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia láng giềng như Singapore, Malaysia, và Thái Lan. Singapore hiện đang sở hữu một trong những hệ thống cảng biển hiện đại và hiệu quả nhất thế giới, trong khi Malaysia và Thái Lan cũng không ngừng đầu tư để nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển. Hệ thống dịch vụ logistics phát triển và vị trí địa lý thuận lợi của các quốc gia này giúp họ cạnh tranh trực tiếp với các doanh nghiệp vận tải biển của Việt Nam, đặc biệt là trong việc thu hút các tuyến vận tải quốc tế lớn.
Ngành vận tải biển toàn cầu đang chịu nhiều áp lực từ các quy định quốc tế về môi trường, đặc biệt là các quy định liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính và tiêu chuẩn nhiên liệu sạch. Theo quy định của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), từ năm 2020, tất cả các tàu biển phải sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh dưới 0,5%, giảm từ mức 3,5% trước đó. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp vận tải biển phải đầu tư vào công nghệ sạch hoặc nâng cấp đội tàu, gây ra chi phí đầu tư lớn.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là cần thiết để các doanh nghiệp vận tải biển có thể duy trì hoạt động trên các tuyến đường quốc tế. Những doanh nghiệp chưa đầu tư vào công nghệ xanh, như Vinalines, có thể gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả kinh doanh và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về môi trường.
Ngành vận tải biển Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển nhờ vào sự tăng trưởng xuất nhập khẩu và các khoản đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng cảng biển. Tuy nhiên, ngành này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như biến động giá nhiên liệu, sự cạnh tranh từ các quốc gia khu vực, và các yêu cầu khắt khe về môi trường. Các doanh nghiệp có khả năng đầu tư vào công nghệ mới, quản lý tốt chi phí nhiên liệu, và nâng cao năng lực cạnh tranh sẽ có lợi thế trong việc tận dụng cơ hội từ thị trường đang phát triển mạnh.
Kết quả kinh doanh: Trong 9 tháng đầu năm 2024, Gemadept (GMD) ghi nhận doanh thu đạt hơn 3.200 tỷ đồng, tăng 12% so với cùng kỳ năm 2023. Lợi nhuận sau thuế đạt 820 tỷ đồng, tăng 10%. Sự tăng trưởng này đến từ việc khai thác hiệu quả các cảng biển và sự gia tăng của khối lượng hàng hóa thông qua hệ thống cảng của công ty, đặc biệt tại cảng Gemalink và Cái Mép.
Kế hoạch sắp tới: Gemadept đang tích cực đẩy nhanh tiến độ hoàn thành giai đoạn 2 của dự án Gemalink (Bà Rịa - Vũng Tàu), dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm 2024. Giai đoạn 2 sẽ giúp tăng gấp đôi công suất khai thác lên 2,4 triệu TEU mỗi năm, giúp GMD trở thành một trong những nhà khai thác cảng hàng đầu Đông Nam Á. Ngoài ra, GMD cũng có kế hoạch mở rộng hợp tác quốc tế để tăng cường kết nối vận tải biển với các tuyến vận tải lớn tại châu Á và châu Âu.
Dự án đang triển khai: Ngoài dự án Gemalink, GMD còn đang triển khai một loạt các dự án logistics khác nhằm gia tăng hiệu quả hoạt động của công ty, bao gồm việc mở rộng hệ thống kho bãi và trung tâm logistics tại TP.HCM và Hải Phòng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của công ty trong những năm tới.
Tiềm lực doanh nghiệp: GMD hiện đang sở hữu và vận hành 6 cảng biển lớn tại Việt Nam, bao gồm Gemalink và Cái Mép. Với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và chiến lược mở rộng công suất khai thác cảng biển, GMD tiếp tục là một trong những doanh nghiệp vận tải biển hàng đầu tại Việt Nam, có khả năng cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trong khu vực.
Kết quả kinh doanh: Trong năm 2024, Hải An Group (HAH) ghi nhận doanh thu đạt 2.000 tỷ đồng, tăng trưởng 15% so với năm 2023, nhờ sự gia tăng nhu cầu vận chuyển container nội địa và quốc tế. Lợi nhuận sau thuế đạt 400 tỷ đồng, tăng 12%, với biên lợi nhuận đạt 20% nhờ khả năng kiểm soát chi phí nhiên liệu và vận hành hiệu quả.
Kế hoạch sắp tới: Hải An đang mở rộng đội tàu vận tải container để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường. Trong giai đoạn 2024-2025, công ty dự kiến sẽ bổ sung thêm 2 tàu container lớn có công suất 1.700 TEU và mở rộng hệ thống cảng container nội địa nhằm tăng cường năng lực phục vụ thị trường trong nước và khu vực Đông Nam Á.
Dự án đang triển khai: Hải An đang đầu tư phát triển hệ thống trung tâm logistics và kho bãi tại các khu vực chiến lược như Hải Phòng và TP.HCM. Ngoài ra, Hải An cũng đang hợp tác với các đối tác quốc tế để mở rộng các tuyến vận tải biển quốc tế, nhằm gia tăng doanh thu từ hoạt động vận tải xuyên biên giới.
Tiềm lực doanh nghiệp: Hải An Group hiện sở hữu và vận hành 6 tàu container, và tiếp tục gia tăng đội tàu của mình. Với việc tập trung vào vận tải container và logistics, Hải An có khả năng tăng trưởng bền vững nhờ vào chiến lược mở rộng quy mô hoạt động và tận dụng tốt xu hướng gia tăng xuất nhập khẩu của Việt Nam.
Kết quả kinh doanh: Tân Cảng Sài Gòn (SNP), đơn vị sở hữu hệ thống cảng biển lớn nhất Việt Nam, đã ghi nhận doanh thu đạt 14.500 tỷ đồng trong năm 2023, tăng 8% so với năm trước. Lợi nhuận sau thuế đạt 2.000 tỷ đồng, tăng 5%. Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào sản lượng hàng hóa qua các cảng lớn như Cát Lái và Tân Cảng - Cái Mép.
Kế hoạch sắp tới: SNP đang đầu tư mạnh mẽ vào việc mở rộng hệ thống cảng nước sâu để đáp ứng nhu cầu vận tải biển quốc tế. Dự án mở rộng Tân Cảng - Cái Mép dự kiến hoàn thành vào cuối năm 2024, sẽ nâng công suất tiếp nhận lên hơn 2,5 triệu TEU mỗi năm. SNP cũng đặt mục tiêu nâng cao khả năng quản lý vận hành bằng cách đầu tư vào công nghệ tự động hóa và hệ thống quản lý cảng thông minh.
Dự án đang triển khai: SNP đang đẩy mạnh các dự án đầu tư vào kho bãi và logistics, bao gồm việc mở rộng kho bãi tại Khu công nghiệp Long Hậu và phát triển trung tâm logistics tại TP.HCM, Hải Phòng. Các dự án này sẽ giúp SNP tăng cường năng lực cung ứng dịch vụ logistics và khai thác cảng hiệu quả hơn.
Tiềm lực doanh nghiệp: SNP hiện sở hữu và quản lý hơn 16 cảng và hệ thống kho bãi lớn nhất Việt Nam. Với vị thế chiến lược trong ngành vận tải biển và tiềm lực tài chính mạnh, SNP tiếp tục là doanh nghiệp đầu ngành, có khả năng mở rộng quy mô hoạt động và duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững.
Kết quả kinh doanh: Trong năm 2023, Vinalines ghi nhận doanh thu đạt 5.500 tỷ đồng, giảm 8% so với năm trước. Lợi nhuận sau thuế giảm mạnh xuống còn 200 tỷ đồng, do chi phí nhiên liệu tăng cao và hệ thống tàu vận tải cũ kỹ tiêu tốn nhiều nhiên liệu. Điều này khiến biên lợi nhuận của Vinalines bị thu hẹp đáng kể.
Kế hoạch sắp tới: Vinalines đang cố gắng cải thiện hiệu quả hoạt động thông qua các biện pháp cắt giảm chi phí và nâng cao quản lý vận hành. Công ty dự kiến sẽ thay thế một phần đội tàu cũ kỹ bằng việc đầu tư thêm 2 tàu container và 2 tàu hàng rời mới nhằm cải thiện hiệu suất vận tải và giảm tiêu thụ nhiên liệu. Tuy nhiên, việc đầu tư lớn vào đội tàu mới đòi hỏi nguồn vốn lớn, điều này có thể gây áp lực tài chính trong ngắn hạn.
Tiềm lực doanh nghiệp: Mặc dù là doanh nghiệp vận tải biển lớn nhất Việt Nam, Vinalines đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ trong khu vực do hệ thống tàu cũ kỹ và năng lực quản lý chưa đáp ứng được yêu cầu mới của thị trường. Công ty cần cải thiện đáng kể về mặt đầu tư vào công nghệ và tàu mới để đáp ứng yêu cầu khắt khe về môi trường và tăng khả năng cạnh tranh.
Kết quả kinh doanh: Đình Vũ Port (DVP), một trong những cảng lớn tại Hải Phòng, ghi nhận doanh thu đạt 700 tỷ đồng trong năm 2023, tăng nhẹ 1% so với năm trước, nhưng lợi nhuận giảm do chi phí vận hành tăng cao và sự cạnh tranh từ các cảng nước sâu hiện đại hơn như Lạch Huyện. Lợi nhuận sau thuế của DVP chỉ đạt 80 tỷ đồng, giảm 5% so với cùng kỳ.
Kế hoạch sắp tới: Đình Vũ Port có kế hoạch đầu tư nâng cấp hệ thống thiết bị và mở rộng một số hạ tầng cảng, nhưng quy mô đầu tư còn hạn chế so với các đối thủ khác trong khu vực Hải Phòng. Công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hút thêm nguồn vốn để mở rộng công suất khai thác và cải thiện dịch vụ.
Tiềm lực doanh nghiệp: Đình Vũ Port sở hữu vị trí chiến lược tại Hải Phòng, nhưng gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các cảng nước sâu hiện đại như Lạch Huyện. Với hạ tầng hiện tại, DVP không đủ khả năng tiếp nhận các tàu container lớn, điều này làm giảm cơ hội mở rộng thị trường quốc tế và thu hút các tuyến vận tải biển lớn(danh-gia-tac-dong-chinh…).
Dự án đang triển khai: Đình Vũ Port đang thực hiện một số dự án cải thiện cơ sở hạ tầng, nhưng quy mô không lớn do giới hạn về nguồn vốn và sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các cảng lớn hơn như Lạch Huyện. Một trong những dự án chính là mở rộng các bến neo đậu tại khu vực cảng, nhằm gia tăng khả năng tiếp nhận tàu trọng tải trung bình, nhưng vẫn gặp hạn chế về việc thu hút các tàu container siêu trọng tải.
Tiềm lực doanh nghiệp: Mặc dù DVP có vị trí chiến lược tại Hải Phòng, nhưng khả năng cạnh tranh của công ty đang bị suy giảm do thiếu các khoản đầu tư lớn để nâng cấp cơ sở hạ tầng và thiết bị hiện đại. Trong khi các đối thủ như Gemalink và Tân Cảng - Cái Mép đã và đang nâng cấp và mở rộng mạnh mẽ để thu hút các tuyến vận tải lớn, Đình Vũ Port gặp khó khăn trong việc cải thiện công suất và hiệu quả khai thác, dẫn đến việc giảm lợi nhuận và mất dần thị phần.
Kết quả kinh doanh: Transimex (TMS), một trong những doanh nghiệp logistics lớn tại Việt Nam, ghi nhận doanh thu đạt 1.800 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2024, tăng nhẹ 3% so với cùng kỳ năm 2023. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế chỉ đạt 250 tỷ đồng, giảm 7% do chi phí nhiên liệu tăng cao và sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp logistics mới gia nhập thị trường.
Kế hoạch sắp tới: Transimex đang cố gắng mở rộng mảng dịch vụ logistics tích hợp nhằm cải thiện hiệu quả vận hành và tối ưu hóa chi phí. Công ty có kế hoạch đầu tư thêm vào các trung tâm logistics mới tại khu vực miền Trung và phía Nam Việt Nam để gia tăng khả năng cung ứng dịch vụ cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu.
Dự án đang triển khai: Hiện tại, Transimex đang triển khai dự án xây dựng Trung tâm logistics tại Đà Nẵng với tổng diện tích 50.000 m², dự kiến hoàn thành vào cuối năm 2024. Đây là một trong những dự án trọng điểm nhằm giúp Transimex mở rộng thị phần tại khu vực miền Trung, nơi có tiềm năng phát triển mạnh về cảng biển và vận tải hàng hóa nội địa.
Tiềm lực doanh nghiệp: Mặc dù Transimex có tiềm lực tài chính ổn định và hệ thống logistics rộng khắp, nhưng công ty đang gặp áp lực từ việc gia tăng chi phí nhiên liệu và sự cạnh tranh từ các đối thủ mới. Để cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh, công ty cần đầu tư thêm vào công nghệ và mở rộng dịch vụ logistics tích hợp để gia tăng hiệu quả kinh doanh.
Kết quả kinh doanh: Vosco (VOS), một trong những doanh nghiệp vận tải biển lâu đời tại Việt Nam, đã ghi nhận doanh thu giảm 10% trong năm 2024, đạt 1.200 tỷ đồng do sự sụt giảm về sản lượng vận chuyển hàng hóa. Lợi nhuận sau thuế cũng giảm mạnh, chỉ đạt 80 tỷ đồng, giảm 15% so với cùng kỳ, chủ yếu do chi phí vận hành cao và giá nhiên liệu tăng.
Kế hoạch sắp tới: Vosco đang trong quá trình tái cơ cấu lại hoạt động và cố gắng cải thiện hiệu quả kinh doanh bằng cách giảm chi phí vận hành và tìm kiếm các thị trường vận tải mới. Công ty dự định nâng cấp một phần đội tàu trong năm 2024 để đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn môi trường và tiết kiệm nhiên liệu, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về nguồn vốn đầu tư.
Dự án đang triển khai: Hiện tại, Vosco đang đầu tư vào các dự án nâng cấp và sửa chữa một số tàu hàng rời lớn trong đội tàu, nhằm cải thiện khả năng cạnh tranh và giảm tiêu thụ nhiên liệu. Tuy nhiên, do nguồn vốn hạn chế, việc nâng cấp này diễn ra chậm chạp và chưa đủ để tạo ra sự thay đổi đáng kể trong hiệu quả hoạt động của công ty.
Tiềm lực doanh nghiệp: Vosco là một trong những doanh nghiệp vận tải biển truyền thống tại Việt Nam, với đội tàu lớn gồm hơn 30 tàu hàng rời. Tuy nhiên, do đội tàu phần lớn đã cũ kỹ và tiêu tốn nhiều nhiên liệu, Vosco đang gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường vận tải biển. Công ty cần đầu tư mạnh mẽ vào việc hiện đại hóa đội tàu và cải thiện hệ thống quản lý vận hành để thích ứng với các yêu cầu mới về tiêu chuẩn môi trường và hiệu quả kinh doanh.
Trong 3 tháng cuối năm 2024, nhu cầu vận tải biển dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng mạnh mẽ nhờ sự phục hồi của thương mại toàn cầu. Các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu và Trung Quốc đều ghi nhận sự tăng trưởng tích cực về xuất nhập khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp nặng, thiết bị điện tử, và dệt may. Theo dự báo từ Cơ quan Hàng hải Quốc tế (IMO), tổng khối lượng hàng hóa vận tải biển toàn cầu dự kiến sẽ tăng 4,5% trong quý 4/2024 so với cùng kỳ năm trước.
Sự hoàn thành giai đoạn 2 của các dự án cảng nước sâu như Gemalink và Tân Cảng - Cái Mép sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng lực tiếp nhận tàu container lớn và đáp ứng nhu cầu vận tải quốc tế. Các doanh nghiệp như Gemadept và Tân Cảng Sài Gòn sẽ được hưởng lợi lớn từ việc gia tăng khối lượng hàng hóa qua các cảng này, đồng thời tăng cường khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Giá nhiên liệu vẫn sẽ là yếu tố rủi ro lớn đối với các doanh nghiệp vận tải biển trong 3 tháng cuối năm 2024. Dự kiến, giá dầu Brent sẽ duy trì ở mức 85-90 USD/thùng, do tác động từ sự gián đoạn chuỗi cung ứng dầu mỏ và các yếu tố địa chính trị. Các doanh nghiệp có đội tàu tiêu tốn nhiều nhiên liệu, như Vinalines, sẽ tiếp tục gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí vận hành, ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận của họ.
Các doanh nghiệp vận tải biển sẽ phải đầu tư nhiều hơn vào công nghệ xanh để tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe. Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đã đề ra mục tiêu giảm 50% lượng phát thải khí CO2 từ ngành vận tải biển vào năm 2050. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào đội tàu mới với công nghệ tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu phát thải, đồng thời áp dụng các giải pháp quản lý vận hành hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp như Gemadept và Hải An Group đang dẫn đầu xu hướng này với các kế hoạch đầu tư vào công nghệ mới và nâng cấp đội tàu để đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường. Đây sẽ là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh trong tương lai.
Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, và RCEP sẽ tiếp tục mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp vận tải biển của Việt Nam trong 3 tháng cuối năm 2024. Nhờ vào các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định này, khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu với các đối tác thương mại lớn sẽ tiếp tục tăng, thúc đẩy nhu cầu vận tải biển. Các doanh nghiệp như Gemadept và Tân Cảng Sài Gòn sẽ là những doanh nghiệp hưởng lợi lớn nhất từ sự gia tăng này.
Ngành vận tải biển Việt Nam dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh trong 3 tháng cuối năm 2024 nhờ vào sự gia tăng nhu cầu vận tải biển toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của các cảng nước sâu.Các doanh nghiệp vận tải biển và logistics tại Việt Nam đang phải đối mặt với cả cơ hội và thách thức lớn trong giai đoạn cuối năm 2024. Những doanh nghiệp như Gemadept, Hải An Group, và Tân Cảng Sài Gòn có tiềm năng phát triển mạnh nhờ vào các dự án mở rộng cảng biển và hệ thống logistics, cùng với việc hưởng lợi từ sự gia tăng xuất nhập khẩu toàn cầu. Tuy nhiên, các doanh nghiệp như Vinalines, Đình Vũ Port, Transimex, và Vosco lại gặp phải nhiều khó khăn từ chi phí vận hành cao, đội tàu cũ kỹ, và sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.
Để duy trì tăng trưởng và tăng cường khả năng cạnh tranh, các doanh nghiệp này cần đầu tư vào hiện đại hóa đội tàu, cải thiện công nghệ và mở rộng dịch vụ logistics tích hợp. Những doanh nghiệp có khả năng thích ứng và đầu tư vào công nghệ hiện đại sẽ có lợi thế trong việc tận dụng các cơ hội từ thị trường vận tải biển toàn cầu.
Giúp chúng tôi cải thiện hướng dẫn này
Chấm điểm độ hữu dụng của bài viết
Đăng ký nhận thêm các hưỡng dẫn giao dịch tuyệt vời từ UPS qua email của bạn
Ngành vận tải biển Việt Nam đang hưởng lợi từ sự phục hồi của thương mại toàn cầu, nhu cầu xuất nhập khẩu tăng mạnh cùng với việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng cảng biển. Các dự án mở rộng như Gemalink và Tân Cảng - Cái Mép sẽ gia tăng công suất khai thác, giúp đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa quốc tế. Ngoài ra, các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA tiếp tục mở ra cơ hội tăng trưởng cho các doanh nghiệp vận tải biển, đặc biệt là Gemadept, Hải An Group và Tân Cảng Sài Gòn.